Hạng nhất Ukraine
Hạng nhất Ukraine -Vòng 18 - Bảng B
Ari Moura 50'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
50'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

SC Poltava

Số trận (3)

1
Thắng
33.33%
0
Hòa
0%
2
Thắng
66.67%
Metalist 1925 Kharkiv
Persha Liga
27 thg 09, 2024
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
0  -  1
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Cup
12 thg 08, 2024
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
5  -  3
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Friendly
11 thg 07, 2021
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
2  -  0
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

SC Poltava
Metalist 1925 Kharkiv
Thắng
37.1%
Hòa
27.9%
Thắng
35.1%
SC Poltava thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
3.2%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
7.9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.4%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Metalist 1925 Kharkiv thắng
0-1
10.9%
1-2
7.6%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.5%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
871015 - 21322
2
Bukovyna Chernivtsi
Đội bóng Bukovyna Chernivtsi
862018 - 81020
4
Nyva Ternopil
Đội bóng Nyva Ternopil
843110 - 8215
5
Inhulets
Đội bóng Inhulets
834114 - 7713
6
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
83328 - 6212
7
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
74039 - 9012
8
UCSA
Đội bóng UCSA
82334 - 5-19
9
FC Prykarpattia
Đội bóng FC Prykarpattia
822410 - 12-28
10
Yarud Mariupol
Đội bóng Yarud Mariupol
82246 - 10-48
11
Viktoriya Mykolaivka
Đội bóng Viktoriya Mykolaivka
82246 - 10-48
12
Podillya Khmelnytskyi
Đội bóng Podillya Khmelnytskyi
81346 - 13-76
13
Probiy Gorodenka
Đội bóng Probiy Gorodenka
81348 - 13-56
14
Metalurh Zaporizhya
Đội bóng Metalurh Zaporizhya
81344 - 12-86
15
Metalist Kharkiv
Đội bóng Metalist Kharkiv
71247 - 9-25
16
Chernihiv
Đội bóng Chernihiv
61055 - 10-53