Hạng nhất Ukraine
Hạng nhất Ukraine -Vòng 17 - Bảng B
Yarud Mariupol
Đội bóng Yarud Mariupol
Kết thúc
1  -  2
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Zubkov 74'
Shapovalov 45'+1
Misyura 90'+6

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+1
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
74'
1
-
1
 
90'+5
 
 
90'+6
1
-
2
Kết thúc
1 - 2
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Yarud Mariupol

Số trận (8)

2
Thắng
25%
3
Hòa
37.5%
3
Thắng
37.5%
SC Poltava
Persha Liga
22 thg 09, 2024
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Kết thúc
3  -  0
Yarud Mariupol
Đội bóng Yarud Mariupol
Friendly
02 thg 02, 2024
Yarud Mariupol
Đội bóng Yarud Mariupol
Kết thúc
0  -  0
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Persha Liga
16 thg 10, 2023
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Kết thúc
0  -  2
Yarud Mariupol
Đội bóng Yarud Mariupol
Persha Liga
11 thg 08, 2023
Yarud Mariupol
Đội bóng Yarud Mariupol
Kết thúc
1  -  1
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Persha Liga
13 thg 05, 2023
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
Kết thúc
0  -  4
Yarud Mariupol
Đội bóng Yarud Mariupol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yarud Mariupol
SC Poltava
Thắng
33.4%
Hòa
26.4%
Thắng
40.2%
Yarud Mariupol thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
7.7%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
SC Poltava thắng
0-1
10.3%
1-2
8.6%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7%
1-3
3.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
871015 - 21322
2
Bukovyna Chernivtsi
Đội bóng Bukovyna Chernivtsi
862018 - 81020
4
Nyva Ternopil
Đội bóng Nyva Ternopil
843110 - 8215
5
Inhulets
Đội bóng Inhulets
834114 - 7713
6
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
83328 - 6212
7
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
74039 - 9012
8
UCSA
Đội bóng UCSA
82334 - 5-19
9
FC Prykarpattia
Đội bóng FC Prykarpattia
822410 - 12-28
10
Yarud Mariupol
Đội bóng Yarud Mariupol
82246 - 10-48
11
Viktoriya Mykolaivka
Đội bóng Viktoriya Mykolaivka
82246 - 10-48
12
Podillya Khmelnytskyi
Đội bóng Podillya Khmelnytskyi
81346 - 13-76
13
Probiy Gorodenka
Đội bóng Probiy Gorodenka
81348 - 13-56
14
Metalurh Zaporizhya
Đội bóng Metalurh Zaporizhya
81344 - 12-86
15
Metalist Kharkiv
Đội bóng Metalist Kharkiv
71247 - 9-25
16
Chernihiv
Đội bóng Chernihiv
61055 - 10-53