Serie B
Serie B -Vòng 31
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
5  -  1
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Mulattieri 15'
Reinhart 18'(og)
Laurienté 35'
Boloca 38'
Verdi 86'(pen)
Vergara 3'
MAPEI Stadium
Federico La Penna

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
3'
0
-
1
15'
1
-
1
 
18'
2
-
1
 
38'
4
-
1
 
 
41'
44'
 
Hết hiệp 1
4 - 1
 
82'
86'
5
-
1
 
Kết thúc
5 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
0
Việt vị
2
14
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
435
Số đường chuyền
479
377
Số đường chuyền chính xác
414
2
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
13
Cầu thủ Fabio Grosso
Fabio Grosso
HLV
Cầu thủ William Viali
William Viali

Đối đầu gần đây

Sassuolo

Số trận (4)

4
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Reggiana
Serie B
30 thg 11, 2024
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Kết thúc
0  -  2
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Coppa Italia
24 thg 08, 2008
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
1  -  0
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Lega Pro 2
18 thg 02, 2006
Reggiana
Đội bóng Reggiana
Kết thúc
0  -  1
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Lega Pro 2
08 thg 10, 2005
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
1  -  0
Reggiana
Đội bóng Reggiana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sassuolo
Reggiana
Thắng
80.9%
Hòa
13%
Thắng
6.1%
Sassuolo thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.7%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.9%
7-1
0.4%
8-2
0%
5-0
4.2%
6-1
1.1%
7-2
0.1%
4-0
8%
5-1
2.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
12.1%
4-1
4.7%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13.7%
3-1
7.2%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
8.2%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
6.2%
0-0
3.9%
2-2
2.4%
3-3
0.4%
4-4
0%
Reggiana thắng
0-1
2.3%
1-2
1.8%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
0.7%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.1%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Frosinone
Đội bóng Frosinone
642013 - 4914
2
Modena
Đội bóng Modena
642011 - 3814
3
Palermo
Đội bóng Palermo
63307 - 2512
4
Avellino
Đội bóng Avellino
632111 - 9211
5
Cesena
Đội bóng Cesena
632110 - 8211
6
Juve Stabia
Đội bóng Juve Stabia
62408 - 5310
7
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
623110 - 829
8
Venezia
Đội bóng Venezia
62317 - 529
9
AC Monza
Đội bóng AC Monza
62225 - 508
10
PAD
Đội bóng PAD
62226 - 7-18
11
Carrarese
Đội bóng Carrarese
61418 - 717
12
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
60606 - 606
13
Reggiana
Đội bóng Reggiana
61328 - 9-16
14
Virtus Entella
Đội bóng Virtus Entella
61326 - 8-26
15
Empoli
Đội bóng Empoli
61328 - 12-46
16
Pescara
Đội bóng Pescara
612310 - 1005
17
Bari
Đội bóng Bari
60335 - 11-63
18
Spezia
Đội bóng Spezia
60333 - 9-63
19
Mantova
Đội bóng Mantova
61055 - 13-83
20
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
60243 - 9-62