Serie B
Serie B -Vòng 30
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Kết thúc
1  -  2
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Tronchin 90'
Mulattieri 15'
Berardi 46'
Stadio Pier Cesare Tombolato
Marco Monaldi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
51'
54'
 
90'
1
-
2
 
90'+1
 
 
90'+6
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
4
Việt vị
2
14
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
9
4
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
368
Số đường chuyền
538
288
Số đường chuyền chính xác
450
4
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
12
Cầu thủ Alessandro Dal Canto
Alessandro Dal Canto
HLV
Cầu thủ Fabio Grosso
Fabio Grosso

Đối đầu gần đây

Cittadella

Số trận (17)

4
Thắng
23.53%
6
Hòa
35.29%
7
Thắng
41.18%
Sassuolo
Serie B
05 thg 10, 2024
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
6  -  1
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Coppa Italia
09 thg 08, 2024
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
2  -  1
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Coppa Italia
21 thg 08, 2014
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
4  -  1
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Serie B
16 thg 03, 2013
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
1  -  0
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Serie B
20 thg 10, 2012
Cittadella
Đội bóng Cittadella
Kết thúc
1  -  0
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cittadella
Sassuolo
Thắng
17.8%
Hòa
22.2%
Thắng
60%
Cittadella thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2.6%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
5.6%
2-1
4.8%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
6.2%
2-2
4.5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sassuolo thắng
0-1
11.6%
1-2
9.9%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.8%
1-3
6.2%
2-4
1.3%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
6.8%
1-4
2.9%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
3.2%
1-5
1.1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.2%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Modena
Đội bóng Modena
541011 - 3813
2
Frosinone
Đội bóng Frosinone
532010 - 3711
3
Palermo
Đội bóng Palermo
53207 - 2511
4
Cesena
Đội bóng Cesena
53209 - 5411
5
Avellino
Đội bóng Avellino
53119 - 7210
6
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
52219 - 728
7
Venezia
Đội bóng Venezia
52217 - 528
8
Juve Stabia
Đội bóng Juve Stabia
51406 - 427
9
AC Monza
Đội bóng AC Monza
52124 - 407
10
PAD
Đội bóng PAD
52124 - 5-17
11
Carrarese
Đội bóng Carrarese
51318 - 716
12
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
50506 - 605
13
Reggiana
Đội bóng Reggiana
51227 - 8-15
14
Virtus Entella
Đội bóng Virtus Entella
51224 - 6-25
15
Empoli
Đội bóng Empoli
51227 - 11-45
16
Pescara
Đội bóng Pescara
51139 - 904
17
Mantova
Đội bóng Mantova
51044 - 11-73
18
Bari
Đội bóng Bari
50233 - 9-62
19
Spezia
Đội bóng Spezia
50232 - 8-62
20
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
50143 - 9-61