VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
1  -  3
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Reinhardsen 72'
Therkelsen 36', 63'
Gustav Valsvik 89'
Sarpsborg Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
1
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
551
Số đường chuyền
311
485
Số đường chuyền chính xác
245
3
Cứu thua
9
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn
HLV
Cầu thủ Jörgen Isnes
Jörgen Isnes

Đối đầu gần đây

Sarpsborg 08

Số trận (28)

8
Thắng
28.57%
8
Hòa
28.57%
12
Thắng
42.86%
Stromsgodset IF
Eliteserien
12 thg 08, 2023
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
1  -  2
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Eliteserien
09 thg 07, 2023
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
5  -  2
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Friendly
12 thg 03, 2023
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
0  -  2
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
07 thg 08, 2022
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
3  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
18 thg 06, 2022
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
5  -  1
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sarpsborg 08
Stromsgodset IF
Thắng
46.5%
Hòa
24.8%
Thắng
28.7%
Sarpsborg 08 thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.3%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.2%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Stromsgodset IF thắng
0-1
7.4%
1-2
7%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48