VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 9
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
2  -  0
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Baertelsen 45'+1(og)
Melkersen 53'
Marienlyst Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
9
4
Sút bị chặn
3
6
Phạm lỗi
9
8
Phạt góc
5
540
Số đường chuyền
467
445
Số đường chuyền chính xác
397
5
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
13
Cầu thủ Jörgen Isnes
Jörgen Isnes
HLV
Cầu thủ Sancheev Manoharan
Sancheev Manoharan

Đối đầu gần đây

Stromsgodset IF

Số trận (42)

19
Thắng
45.24%
10
Hòa
23.81%
13
Thắng
30.95%
Haugesund
Eliteserien
08 thg 10, 2023
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
1  -  0
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Eliteserien
04 thg 06, 2023
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
1  -  2
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Eliteserien
29 thg 10, 2022
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
1  -  2
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Eliteserien
18 thg 04, 2022
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
0  -  1
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Eliteserien
05 thg 12, 2021
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
Kết thúc
0  -  0
Haugesund
Đội bóng Haugesund

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stromsgodset IF
Haugesund
Thắng
54.8%
Hòa
24.2%
Thắng
21%
Stromsgodset IF thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.8%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.3%
3-1
5.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
7.2%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Haugesund thắng
0-1
6.8%
1-2
5.4%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48