VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 12
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  3
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Francisco 90'+3
Rayan 26'
Nuno Moreira 40'
Vegetti 69'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
0
Việt vị
1
11
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng mục tiêu
9
5
Sút ngoài mục tiêu
4
18
Phạm lỗi
17
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
465
Số đường chuyền
453
394
Số đường chuyền chính xác
383
6
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
17
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (68)

29
Thắng
42.65%
19
Hòa
27.94%
20
Thắng
29.41%
Vasco da Gama
Série A
17 thg 10, 2024
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
3  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
23 thg 06, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
4  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
08 thg 10, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
21 thg 05, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
4  -  2
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Copa do Brasil
05 thg 08, 2021
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

São Paulo
Vasco da Gama
Thắng
43.1%
Hòa
26.4%
Thắng
30.5%
São Paulo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.8%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
8.9%
1-2
7.2%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25167250 - 123855
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
24164439 - 192052
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26156539 - 192051
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27127837 - 231443
5
Mirassol
Đội bóng Mirassol
261110542 - 281443
6
Bahía
Đội bóng Bahía
25117733 - 30340
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25115933 - 31238
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26108829 - 25438
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
271061133 - 38-536
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
27891029 - 32-333
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27891028 - 33-533
12
Internacional
Đội bóng Internacional
26881032 - 38-632
13
Ceará
Đội bóng Ceará
25871023 - 24-131
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
26861238 - 38030
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
25781022 - 29-729
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
25771125 - 35-1028
17
Vitória
Đội bóng Vitória
265101121 - 38-1725
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
25651420 - 46-2623
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
25561424 - 40-1621
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
24291318 - 37-1915