VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  2
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Guilherme 2'
Pitta 34'
São Januário

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Việt vị
2
20
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
1
13
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
702
Số đường chuyền
356
643
Số đường chuyền chính xác
281
1
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
13
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Fernando Seabra
Fernando Seabra

Đối đầu gần đây

Vasco da Gama

Số trận (21)

7
Thắng
33.33%
11
Hòa
52.38%
3
Thắng
14.29%
RB Bragantino
Série A
04 thg 08, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  2
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
18 thg 04, 2024
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
07 thg 12, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
15 thg 08, 2023
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
21 thg 01, 2021
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
4  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
RB Bragantino
Thắng
45.5%
Hòa
25.9%
Thắng
28.7%
Vasco da Gama thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
9.1%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.4%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
8.3%
1-2
6.9%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25167250 - 123855
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
24164439 - 192052
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26156539 - 192051
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
26127737 - 211643
5
Mirassol
Đội bóng Mirassol
251110442 - 251743
6
Bahía
Đội bóng Bahía
25117733 - 30340
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26108829 - 25438
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
24105930 - 31-135
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26961132 - 38-633
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2689928 - 32-433
11
Ceará
Đội bóng Ceará
25871023 - 24-131
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
26861238 - 38030
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
26791026 - 32-630
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2478922 - 26-429
15
Internacional
Đội bóng Internacional
25781030 - 38-829
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
25771125 - 35-1028
17
Vitória
Đội bóng Vitória
265101121 - 38-1725
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
25651420 - 46-2623
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
25561424 - 40-1621
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
24291318 - 37-1915