VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 31
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Luciano Neves 84'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Wilton Sampaio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
10
4
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
4
507
Số đường chuyền
406
442
Số đường chuyền chính xác
338
4
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
13
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior
HLV
Cầu thủ Zé Ricardo
Zé Ricardo

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (77)

38
Thắng
49.35%
20
Hòa
25.97%
19
Thắng
24.68%
Cruzeiro
Série A
25 thg 06, 2023
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
17 thg 10, 2019
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
02 thg 06, 2019
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
18 thg 11, 2018
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
29 thg 07, 2018
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

São Paulo
Cruzeiro
Thắng
67.8%
Hòa
20%
Thắng
12.2%
São Paulo thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.4%
5-1
1.3%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
8.9%
4-1
3.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13.3%
3-1
6.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
6.6%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Cruzeiro thắng
0-1
4.7%
1-2
3.3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418