VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 26
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
São Januário
Braulio da Silva Machado

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+1
 
45'+2
Hết hiệp 1
0 - 0
73'
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
3
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
6
15
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
335
Số đường chuyền
555
274
Số đường chuyền chính xác
496
4
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
17
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz
HLV
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior

Đối đầu gần đây

Vasco da Gama

Số trận (65)

19
Thắng
29.23%
18
Hòa
27.69%
28
Thắng
43.08%
São Paulo
Série A
20 thg 05, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
4  -  2
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Copa do Brasil
05 thg 08, 2021
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Copa do Brasil
29 thg 07, 2021
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
22 thg 11, 2020
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
16 thg 08, 2020
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
São Paulo
Thắng
21.5%
Hòa
25.7%
Thắng
52.8%
Vasco da Gama thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.4%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.8%
2-1
5.3%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
8.9%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
13.7%
1-2
9.3%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.6%
1-3
4.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
5.4%
1-4
1.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
26119632 - 23942
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27951329 - 34-532
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
27881134 - 41-732
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418