VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 11
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
2  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Barreto 10'
Arthur Caike 84'
Halter 55'
Estádio Heriberto Hülse
Luiz Flavio De Oliveira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
313
Số đường chuyền
516
230
Số đường chuyền chính xác
439
1
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
12
Cầu thủ Cláudio Tencati
Cláudio Tencati
HLV
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge

Đối đầu gần đây

Criciúma

Số trận (14)

4
Thắng
28.57%
4
Hòa
28.57%
6
Thắng
42.86%
Botafogo
Série B Brazil
07 thg 11, 2015
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
1  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
21 thg 09, 2014
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
1  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
11 thg 05, 2014
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
6  -  0
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Série A
08 thg 12, 2013
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
3  -  0
Criciúma
Đội bóng Criciúma

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Criciúma
Botafogo
Thắng
29.6%
Hòa
26.9%
Thắng
43.5%
Criciúma thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.2%
2-1
6.9%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.5%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Botafogo thắng
0-1
11.7%
1-2
8.8%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106