VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 9
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
1  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Lucas Lima 12'
Luiz Adriano 3'
Estádio Urbano Caldeira
Paulo Cesar

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
12'
1
-
1
 
43'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
64'
 
 
78'
89'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Sút trúng mục tiêu
3
12
Sút ngoài mục tiêu
3
19
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
476
Số đường chuyền
387
398
Số đường chuyền chính xác
309
2
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Odair Hellmann
Odair Hellmann
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Santos FC
Internacional
Thắng
32.9%
Hòa
28.6%
Thắng
38.6%
Santos FC thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
6%
3-1
2.6%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
11.2%
2-1
7.1%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.4%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Internacional thắng
0-1
12.4%
1-2
7.9%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
3.1%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.9%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.9%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106