VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 6
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Vargas 3'
Paulinho 90'+5
Arena MRV
Raphael Claus

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'
Hết hiệp 1
1 - 0
61'
 
 
69'
 
82'
90'+5
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
2
14
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
515
Số đường chuyền
424
406
Số đường chuyền chính xác
325
4
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
20
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
Internacional
Thắng
59.3%
Hòa
23.2%
Thắng
17.5%
Atl. Mineiro thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.8%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.6%
3-1
5.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
7.5%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Internacional thắng
0-1
6.3%
1-2
4.6%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.6%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106