Hạng nhất Costa Rica
Hạng nhất Costa Rica -Vòng 13
Santa Ana
Đội bóng Santa Ana
Kết thúc
3  -  4
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Casado 45'+1
Acosta 48'
Ramírez 60'(pen)
Rodríguez 3'
Méndez 40'
Rivera 63'
Salazar 90'+8

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
3'
0
-
1
 
22'
 
25'
36'
 
 
40'
0
-
2
45'+1
1
-
2
 
Hết hiệp 1
1 - 2
48'
2
-
2
 
 
56'
60'
3
-
2
 
 
63'
3
-
3
90'+7
 
 
90'+8
3
-
4
Kết thúc
3 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
4
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
3
1
Cứu thua
1
HLV
Cầu thủ Luis Marín
Luis Marín

Đối đầu gần đây

Santa Ana

Số trận (5)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
5
Thắng
100%
San Carlos
Apertura Costa Rica
11 thg 08, 2024
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Kết thúc
5  -  1
Santa Ana
Đội bóng Santa Ana
Ascenso Clausura
14 thg 03, 2018
Santa Ana
Đội bóng Santa Ana
Kết thúc
1  -  2
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Ascenso Clausura
22 thg 02, 2018
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Kết thúc
4  -  0
Santa Ana
Đội bóng Santa Ana
Ascenso Apertura
01 thg 10, 2017
Santa Ana
Đội bóng Santa Ana
Kết thúc
2  -  3
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Ascenso Apertura
06 thg 08, 2017
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Kết thúc
2  -  0
Santa Ana
Đội bóng Santa Ana

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Santa Ana
San Carlos
Thắng
18.7%
Hòa
24.3%
Thắng
57%
Santa Ana thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.9%
3-1
1.3%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.9%
2-1
4.8%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
8.2%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
San Carlos thắng
0-1
13.7%
1-2
9.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11.4%
1-3
5.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
6.3%
1-4
2.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
LD Alajuelense
Đội bóng LD Alajuelense
19117131 - 171440
2
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
19104533 - 231034
3
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
19104534 - 27734
4
San Carlos
Đội bóng San Carlos
1988338 - 251332
5
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
2094729 - 23631
6
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
1985622 - 28-629
7
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
20731020 - 23-324
8
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
1864829 - 26322
9
Pérez Zeledón
Đội bóng Pérez Zeledón
20410620 - 24-422
10
Santa Ana
Đội bóng Santa Ana
20451119 - 36-1717
11
Puntarenas FC
Đội bóng Puntarenas FC
19361017 - 27-1015
12
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
20361125 - 38-1315