Hạng nhất Costa Rica
Hạng nhất Costa Rica -Vòng 9
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Kết thúc
1  -  2
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Hernández 14'
Rodríguez 5'
Leiva 9'
Estadio Eladio Rosabal Cordero

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
5'
0
-
1
 
9'
0
-
2
14'
1
-
2
 
Hết hiệp 1
1 - 2
 
90'+8
90'+8
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
5
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
1
Cứu thua
4
Cầu thủ Jafet Soto
Jafet Soto
HLV
Cầu thủ Luis Marín
Luis Marín

Đối đầu gần đây

CS Herediano

Số trận (78)

43
Thắng
55.13%
17
Hòa
21.79%
18
Thắng
23.08%
San Carlos
Clausura Costa Rica
28 thg 03, 2024
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Kết thúc
2  -  0
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Clausura Costa Rica
21 thg 01, 2024
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Kết thúc
0  -  1
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Apertura Costa Rica
12 thg 11, 2023
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Kết thúc
2  -  1
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Apertura Costa Rica
14 thg 09, 2023
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Kết thúc
2  -  1
San Carlos
Đội bóng San Carlos
Clausura Costa Rica
26 thg 03, 2023
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
Kết thúc
4  -  2
San Carlos
Đội bóng San Carlos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CS Herediano
San Carlos
Thắng
46.7%
Hòa
25.4%
Thắng
27.9%
CS Herediano thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
9.3%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
San Carlos thắng
0-1
7.9%
1-2
6.8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
LD Alajuelense
Đội bóng LD Alajuelense
19117131 - 171440
2
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
19104533 - 231034
3
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
19104534 - 27734
4
San Carlos
Đội bóng San Carlos
1988338 - 251332
5
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
2094729 - 23631
6
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
1985622 - 28-629
7
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
20731020 - 23-324
8
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
1864829 - 26322
9
Pérez Zeledón
Đội bóng Pérez Zeledón
20410620 - 24-422
10
Santa Ana
Đội bóng Santa Ana
20451119 - 36-1717
11
Puntarenas FC
Đội bóng Puntarenas FC
19361017 - 27-1015
12
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
20361125 - 38-1315