VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 25
EDION Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Việt vị
1
15
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
8
18
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
313
Số đường chuyền
436
222
Số đường chuyền chính xác
341
2
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
11
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Sanfrecce Hiroshima

Số trận (68)

26
Thắng
38.24%
13
Hòa
19.12%
29
Thắng
42.64%
Shimizu S-Pulse
J1 League
03 thg 09, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
2  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
League Cup
18 thg 05, 2022
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
29 thg 04, 2022
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
League Cup
26 thg 03, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
20 thg 11, 2021
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sanfrecce Hiroshima
Shimizu S-Pulse
Thắng
44.7%
Hòa
24.4%
Thắng
30.9%
Sanfrecce Hiroshima thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.8%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
4.9%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
9.2%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
7.1%
1-2
7.4%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
3.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521