Serie B
Serie B -Vòng 16
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
Kết thúc
2  -  0
Lecco
Đội bóng Lecco
Esposito 39', 71'
Stadio Luigi Ferraris
Daniele Perenzoni

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
39'
1
-
0
 
42'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
68'
 
71'
2
-
0
 
83'
 
90'+2
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
15
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
10
436
Số đường chuyền
382
350
Số đường chuyền chính xác
299
5
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Andrea Pirlo
Andrea Pirlo
HLV
Cầu thủ Emiliano Bonazzoli
Emiliano Bonazzoli

Đối đầu gần đây

Sampdoria

Số trận (7)

2
Thắng
28.57%
4
Hòa
57.14%
1
Thắng
14.29%
Lecco
Coppa Italia
09 thg 09, 1972
Lecco
Đội bóng Lecco
Kết thúc
1  -  1
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
Coppa Italia
06 thg 01, 1970
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
Kết thúc
1  -  1
Lecco
Đội bóng Lecco
Coppa Italia
18 thg 01, 1970
Lecco
Đội bóng Lecco
Kết thúc
3  -  0
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
Serie A
01 thg 01, 1970
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
Kết thúc
2  -  1
Lecco
Đội bóng Lecco
Serie A
Lecco
Đội bóng Lecco
Kết thúc
1  -  1
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sampdoria
Lecco
Thắng
70.9%
Hòa
18.7%
Thắng
10.4%
Sampdoria thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
5.1%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.8%
4-1
3.4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
14%
3-1
6.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
9.2%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.8%
0-0
6.4%
2-2
3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Lecco thắng
0-1
4.2%
1-2
2.9%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Parma
Đội bóng Parma
382113466 - 353176
2
Como
Đội bóng Como
382110758 - 401873
3
Venezia
Đội bóng Venezia
382171069 - 462370
4
Cremonese
Đội bóng Cremonese
381910950 - 321867
5
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
381791259 - 50960
6
Palermo
Đội bóng Palermo
3815111262 - 53956
7
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
381691353 - 50355
8
Brescia
Đội bóng Brescia
3812151144 - 40451
9
Cosenza
Đội bóng Cosenza
3811141347 - 42547
10
Modena
Đội bóng Modena
3810171141 - 47-647
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
3810171138 - 45-747
12
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
3812111546 - 48-247
13
Pisa
Đội bóng Pisa
3811131451 - 54-346
14
Cittadella
Đội bóng Cittadella
3811131440 - 47-746
15
Spezia
Đội bóng Spezia
389171236 - 49-1344
16
TER
Đội bóng TER
3811101743 - 50-743
17
Bari
Đội bóng Bari
388171338 - 49-1141
18
Ascoli
Đội bóng Ascoli
389141538 - 42-441
19
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
38892144 - 65-2133
20
Lecco
Đội bóng Lecco
38682435 - 74-3926