Serie B
Serie B -Vòng 14
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Kết thúc
1  -  0
Lecco
Đội bóng Lecco
Castagnetti 20'
Stadio Giovanni Zini
Giacomo Camplone

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
3
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
3
19
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
469
Số đường chuyền
374
396
Số đường chuyền chính xác
293
3
Cứu thua
1
23
Tắc bóng
17
Cầu thủ Giovanni Stroppa
Giovanni Stroppa
HLV
Cầu thủ Emiliano Bonazzoli
Emiliano Bonazzoli

Đối đầu gần đây

Cremonese

Số trận (8)

3
Thắng
37.5%
4
Hòa
50%
1
Thắng
12.5%
Lecco
Serie C
23 thg 01, 2010
Lecco
Đội bóng Lecco
Kết thúc
2  -  2
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Serie C
12 thg 09, 2009
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Kết thúc
3  -  2
Lecco
Đội bóng Lecco
Serie C
21 thg 02, 2009
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Kết thúc
0  -  0
Lecco
Đội bóng Lecco
Serie C
04 thg 10, 2008
Lecco
Đội bóng Lecco
Kết thúc
1  -  0
Cremonese
Đội bóng Cremonese
Serie C
03 thg 05, 2008
Lecco
Đội bóng Lecco
Kết thúc
2  -  2
Cremonese
Đội bóng Cremonese

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cremonese
Lecco
Thắng
76.4%
Hòa
15.7%
Thắng
7.9%
Cremonese thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.2%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.1%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
6.6%
5-1
1.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.2%
4-1
4.1%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
14.1%
3-1
6.9%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
8.8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.4%
0-0
5.1%
2-2
2.7%
3-3
0.4%
4-4
0%
Lecco thắng
0-1
3.1%
1-2
2.3%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Parma
Đội bóng Parma
382113466 - 353176
2
Como
Đội bóng Como
382110758 - 401873
3
Venezia
Đội bóng Venezia
382171069 - 462370
4
Cremonese
Đội bóng Cremonese
381910950 - 321867
5
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
381791259 - 50960
6
Palermo
Đội bóng Palermo
3815111262 - 53956
7
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
381691353 - 50355
8
Brescia
Đội bóng Brescia
3812151144 - 40451
9
Cosenza
Đội bóng Cosenza
3811141347 - 42547
10
Modena
Đội bóng Modena
3810171141 - 47-647
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
3810171138 - 45-747
12
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
3812111546 - 48-247
13
Pisa
Đội bóng Pisa
3811131451 - 54-346
14
Cittadella
Đội bóng Cittadella
3811131440 - 47-746
15
Spezia
Đội bóng Spezia
389171236 - 49-1344
16
TER
Đội bóng TER
3811101743 - 50-743
17
Bari
Đội bóng Bari
388171338 - 49-1141
18
Ascoli
Đội bóng Ascoli
389141538 - 42-441
19
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
38892144 - 65-2133
20
Lecco
Đội bóng Lecco
38682435 - 74-3926