VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 14
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Kết thúc
1  -  4
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Nonikashvili 57'(pen)
Tayrell Wouter 12'(pen), 35'
Zurab Rukhadze 18'
Shekiladze 90'+7

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
8
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
1
3
Cứu thua
7
Cầu thủ Giorgi Mikadze
Giorgi Mikadze
HLV
Cầu thủ Rui Mota
Rui Mota

Đối đầu gần đây

Saburtalo

Số trận (33)

10
Thắng
30.3%
10
Hòa
30.3%
13
Thắng
39.4%
Dila Gori
Umaglesi Liga
29 thg 03, 2024
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
3  -  1
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Umaglesi Liga
28 thg 10, 2023
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
3  -  0
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
David Kipiani Cup
24 thg 10, 2023
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
0  -  0
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Umaglesi Liga
20 thg 08, 2023
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Kết thúc
1  -  2
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Umaglesi Liga
09 thg 05, 2023
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
1  -  1
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Saburtalo
Dila Gori
Thắng
49.9%
Hòa
24.9%
Thắng
25.2%
Saburtalo thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
5.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Dila Gori thắng
0-1
7.4%
1-2
6.3%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911