VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 13
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
1  -  1
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Gagnidze 61'
Sandokhadze 45'+2
Tengiz Burjanadze Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
4
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Rui Mota
Rui Mota
HLV
Cầu thủ Steve Kean
Steve Kean

Đối đầu gần đây

Dila Gori

Số trận (83)

27
Thắng
32.53%
15
Hòa
18.07%
41
Thắng
49.4%
Torpedo Kutaisi
Umaglesi Liga
16 thg 03, 2024
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Kết thúc
1  -  0
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Umaglesi Liga
07 thg 10, 2023
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
0  -  1
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Super Cup Georgia
04 thg 07, 2023
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Kết thúc
0  -  0
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Umaglesi Liga
05 thg 06, 2023
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Kết thúc
1  -  0
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Umaglesi Liga
30 thg 04, 2023
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
Kết thúc
5  -  0
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dila Gori
Torpedo Kutaisi
Thắng
44.3%
Hòa
27.1%
Thắng
28.6%
Dila Gori thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.8%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
8.8%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.9%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Torpedo Kutaisi thắng
0-1
9.3%
1-2
6.7%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911