VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 31
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Kết thúc
2  -  1
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Szczepan 24'
Michal Feliks 84'
Mikael Ishak 27'(pen)
Estadio Ruch Chorzów

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
14'
 
24'
1
-
0
 
 
27'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
0
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
377
Số đường chuyền
496
278
Số đường chuyền chính xác
399
2
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
13
Cầu thủ Janusz Niedzwiedz
Janusz Niedzwiedz
HLV
Cầu thủ Mariusz Rumak
Mariusz Rumak

Đối đầu gần đây

Ruch Chorzów

Số trận (80)

29
Thắng
36.25%
17
Hòa
21.25%
34
Thắng
42.5%
Lech Poznań
Ekstraklasa
04 thg 11, 2023
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
2  -  0
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Ekstraklasa
22 thg 04, 2017
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
3  -  0
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Ekstraklasa
04 thg 11, 2016
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Kết thúc
0  -  5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Cup
21 thg 09, 2016
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Kết thúc
0  -  3
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Ekstraklasa
15 thg 05, 2016
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
Kết thúc
3  -  0
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ruch Chorzów
Lech Poznań
Thắng
30.3%
Hòa
27.1%
Thắng
42.6%
Ruch Chorzów thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.2%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.5%
2-1
7%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Lech Poznań thắng
0-1
11.8%
1-2
8.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
3.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124