VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 29
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Kết thúc
2  -  3
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kozak 76', 90'+13
Luís Da Silva 2'
Jordi Sánchez 49'
Pawlowski 90'+10(pen)
Estadio Ruch Chorzów

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
498
Số đường chuyền
407
414
Số đường chuyền chính xác
314
2
Cứu thua
5
11
Tắc bóng
15
Cầu thủ Janusz Niedzwiedz
Janusz Niedzwiedz
HLV
Cầu thủ Daniel Mysliwiec
Daniel Mysliwiec

Đối đầu gần đây

Ruch Chorzów

Số trận (70)

19
Thắng
27.14%
22
Hòa
31.43%
29
Thắng
41.43%
Widzew Łódź
Ekstraklasa
18 thg 11, 2023
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kết thúc
2  -  1
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Friendly
28 thg 01, 2022
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kết thúc
1  -  0
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
II Liga
04 thg 05, 2019
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Kết thúc
3  -  0
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
II Liga
20 thg 10, 2018
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Kết thúc
1  -  3
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
Friendly
01 thg 07, 2018
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Kết thúc
0  -  0
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ruch Chorzów
Widzew Łódź
Thắng
28%
Hòa
27.2%
Thắng
44.8%
Ruch Chorzów thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.8%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.4%
2-1
6.5%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
9.2%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Widzew Łódź thắng
0-1
12.6%
1-2
8.8%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124