VĐQG Marốc
VĐQG Marốc -Vòng 10
RSB Berkane
Đội bóng RSB Berkane
Kết thúc
3  -  0
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
Mamadou Camara 56'
Lamlioui 71', 90'+1
Stade Municipal de Berkane

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
6
Sút trúng mục tiêu
1
2
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
104
Tấn công
86
71
Tấn công nguy hiểm
55
1
Cứu thua
3
Chưa có thông tin HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RSB Berkane
Olympic Safi
Thắng
47.6%
Hòa
25.9%
Thắng
26.5%
RSB Berkane thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Olympic Safi thắng
0-1
8.2%
1-2
6.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
RSB Berkane
Đội bóng RSB Berkane
30217249 - 143570
2
FAR Rabat
Đội bóng FAR Rabat
30169548 - 242457
3
Wydad Casablanca
Đội bóng Wydad Casablanca
301412445 - 271854
4
FUS Rabat
Đội bóng FUS Rabat
30158753 - 262753
5
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
301212638 - 251348
6
Renaissance Zemamra
Đội bóng Renaissance Zemamra
301451134 - 29547
7
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
301210837 - 33446
8
Maghreb Fes
Đội bóng Maghreb Fes
301210834 - 29546
9
Difaâ El Jadida
Đội bóng Difaâ El Jadida
301191036 - 42-642
10
Ittihad Tanger
Đội bóng Ittihad Tanger
309101135 - 37-237
11
CODM Meknes
Đội bóng CODM Meknes
30991227 - 44-1736
12
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
308111129 - 34-535
13
Hassania Agadir
Đội bóng Hassania Agadir
30851731 - 38-729
14
JS Soualem
Đội bóng JS Soualem
30671721 - 42-2125
15
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
30581725 - 40-1523
16
SCC Mohammédia
Đội bóng SCC Mohammédia
30042613 - 71-584