VĐQG Marốc
VĐQG Marốc -Vòng 6
Hadraf 27'
Khadou 45'+2
Habbali 90'+6(pen)
Najari 10'
Diarra 32'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
0
-
1
45'+2
2
-
2
 
Hết hiệp 1
2 - 2
 
52'
78'
 
 
84'
90'+5
 
90'+6
3
-
2
 
 
90'+13
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
8
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
2
5
Phạt góc
0
107
Tấn công
82
46
Tấn công nguy hiểm
34
3
Cứu thua
5
Cầu thủ Abdelaziz Kerkache
Abdelaziz Kerkache
HLV
Cầu thủ Mounir Chebil
Mounir Chebil

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Renaissance Zemamra
Olympic Safi
Thắng
35.2%
Hòa
28.4%
Thắng
36.4%
Renaissance Zemamra thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
6.5%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
11.5%
2-1
7.5%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.1%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Olympic Safi thắng
0-1
11.7%
1-2
7.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.6%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
RSB Berkane
Đội bóng RSB Berkane
30217249 - 143570
2
FAR Rabat
Đội bóng FAR Rabat
30169548 - 242457
3
Wydad Casablanca
Đội bóng Wydad Casablanca
301412445 - 271854
4
FUS Rabat
Đội bóng FUS Rabat
30158753 - 262753
5
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
301212638 - 251348
6
Renaissance Zemamra
Đội bóng Renaissance Zemamra
301451134 - 29547
7
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
301210837 - 33446
8
Maghreb Fes
Đội bóng Maghreb Fes
301210834 - 29546
9
Difaâ El Jadida
Đội bóng Difaâ El Jadida
301191036 - 42-642
10
Ittihad Tanger
Đội bóng Ittihad Tanger
309101135 - 37-237
11
CODM Meknes
Đội bóng CODM Meknes
30991227 - 44-1736
12
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
308111129 - 34-535
13
Hassania Agadir
Đội bóng Hassania Agadir
30851731 - 38-729
14
JS Soualem
Đội bóng JS Soualem
30671721 - 42-2125
15
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
30581725 - 40-1523
16
SCC Mohammédia
Đội bóng SCC Mohammédia
30042613 - 71-584