VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 22
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
0  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Estádio Governador Magalhães Pinto
Wagner do Nascimento Magalhaes

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
14'
 
41'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
90'+2
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
4
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
6
16
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
317
Số đường chuyền
341
222
Số đường chuyền chính xác
238
5
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
17
Cầu thủ Pepa
Pepa
HLV
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha

Đối đầu gần đây

Cruzeiro

Số trận (15)

7
Thắng
46.67%
2
Hòa
13.33%
6
Thắng
40%
RB Bragantino
Série A
29 thg 04, 2023
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
0  -  3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Friendly
29 thg 03, 2023
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
3  -  2
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
20 thg 10, 1998
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
0  -  4
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
11 thg 10, 1997
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
0  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
19 thg 10, 1996
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
4  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cruzeiro
RB Bragantino
Thắng
30.6%
Hòa
26%
Thắng
43.4%
Cruzeiro thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
7.2%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.3%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
10.6%
1-2
8.9%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
4.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96