Conference League
Conference League -Vòng 16 đội
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
Kết thúc
2  -  1
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Beljo 70'
Schaub 96'
Ogrinec 66'
Allianz Stadion
Allard Lindhout

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
70'
1
-
1
 
 
90'+2
Hiệp phụ
96'
2
-
1
 
102'
 
102'
 
 
108'
 
118'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
0
11
Sút trúng mục tiêu
1
9
Sút ngoài mục tiêu
2
15
Sút bị chặn
1
17
Phạm lỗi
20
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
19
Phạt góc
0
520
Số đường chuyền
486
414
Số đường chuyền chính xác
367
0
Cứu thua
9
23
Tắc bóng
20
Cầu thủ Robert Klauß
Robert Klauß
HLV
Cầu thủ Mladen Zizovic
Mladen Zizovic

Đối đầu gần đây

Rapid Wien

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Borac Banja Luka
Conference League
07 thg 03, 2025
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Kết thúc
1  -  1
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rapid Wien
Borac Banja Luka
Thắng
57.5%
Hòa
22.4%
Thắng
20.1%
Rapid Wien thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.1%
4-1
2.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.8%
3-1
6.2%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
5.6%
2-2
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Borac Banja Luka thắng
0-1
5.6%
1-2
5.4%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
Conference League

BXH Conference League 2025

League Stage

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chelsea
Đội bóng Chelsea
660026 - 52118
2
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
642013 - 6714
3
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
641118 - 71113
4
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
641111 - 5613
5
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
641111 - 7413
6
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
641111 - 7413
7
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
640213 - 5812
8
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
632114 - 7711
9
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
632110 - 5511
10
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
632112 - 9311
11
APOEL
Đội bóng APOEL
63218 - 5311
12
Pafos
Đội bóng Pafos
631211 - 7410
13
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
631210 - 7310
14
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
63127 - 6110
15
Real Betis
Đội bóng Real Betis
63126 - 5110
16
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
63127 - 7010
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
63038 - 809
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
62228 - 9-18
19
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
62227 - 8-18
20
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
62224 - 7-38
21
Celje
Đội bóng Celje
621313 - 1307
22
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
62137 - 707
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
621310 - 11-17
24
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
621310 - 13-37
25
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
62136 - 9-37
26
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
61329 - 12-36
27
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
62047 - 10-36
28
Astana
Đội bóng Astana
61234 - 8-45
29
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
612310 - 18-85
30
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
61143 - 9-64
31
Noah
Đội bóng Noah
61146 - 16-104
32
The New Saints
Đội bóng The New Saints
61055 - 10-53
33
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
61054 - 13-93
34
Larne
Đội bóng Larne
61053 - 12-93
35
LASK
Đội bóng LASK
60334 - 14-103
36
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
60244 - 13-92