Conference League
Conference League -Vòng 16 đội
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Kết thúc
1  -  1
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
David Vuković 90'+2(pen)
Beljo 34'
Banja Luka City Stadium
Jérôme Brisard

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
42'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
61'
90'+2
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
394
Số đường chuyền
473
316
Số đường chuyền chính xác
394
3
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
23
Cầu thủ Mladen Zizovic
Mladen Zizovic
HLV
Cầu thủ Robert Klauß
Robert Klauß

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Borac Banja Luka
Rapid Wien
Thắng
32.3%
Hòa
25%
Thắng
42.8%
Borac Banja Luka thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5%
3-1
3.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
7.7%
2-1
7.6%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
5.9%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rapid Wien thắng
0-1
9.1%
1-2
9%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
4.6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.5%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
Conference League

BXH Conference League 2025

League Stage

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chelsea
Đội bóng Chelsea
660026 - 52118
2
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
642013 - 6714
3
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
641118 - 71113
4
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
641111 - 5613
5
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
641111 - 7413
6
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
641111 - 7413
7
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
640213 - 5812
8
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
632114 - 7711
9
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
632110 - 5511
10
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
632112 - 9311
11
APOEL
Đội bóng APOEL
63218 - 5311
12
Pafos
Đội bóng Pafos
631211 - 7410
13
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
631210 - 7310
14
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
63127 - 6110
15
Real Betis
Đội bóng Real Betis
63126 - 5110
16
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
63127 - 7010
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
63038 - 809
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
62228 - 9-18
19
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
62227 - 8-18
20
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
62224 - 7-38
21
Celje
Đội bóng Celje
621313 - 1307
22
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
62137 - 707
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
621310 - 11-17
24
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
621310 - 13-37
25
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
62136 - 9-37
26
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
61329 - 12-36
27
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
62047 - 10-36
28
Astana
Đội bóng Astana
61234 - 8-45
29
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
612310 - 18-85
30
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
61143 - 9-64
31
Noah
Đội bóng Noah
61146 - 16-104
32
The New Saints
Đội bóng The New Saints
61055 - 10-53
33
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
61054 - 13-93
34
Larne
Đội bóng Larne
61053 - 12-93
35
LASK
Đội bóng LASK
60334 - 14-103
36
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
60244 - 13-92