VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 15
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
2  -  0
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
Sima 45', 70'
Ibrox Stadium
M. MacDermid

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
3
12
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
655
Số đường chuyền
297
570
Số đường chuyền chính xác
198
3
Cứu thua
4
23
Tắc bóng
18
Cầu thủ Philippe Clement
Philippe Clement
HLV
Cầu thủ Stephen Robinson
Stephen Robinson

Đối đầu gần đây

Rangers

Số trận (270)

186
Thắng
68.89%
51
Hòa
18.89%
33
Thắng
12.22%
St. Mirren
Scottish Premiership
08 thg 10, 2023
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
Kết thúc
0  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
27 thg 05, 2023
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
Kết thúc
0  -  3
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
15 thg 04, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
5  -  2
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
Scottish Premiership
12 thg 11, 2022
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
Kết thúc
1  -  1
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
08 thg 10, 2022
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
4  -  0
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rangers
St. Mirren
Thắng
69.4%
Hòa
18.6%
Thắng
12%
Rangers thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.9%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9%
4-1
3.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.4%
3-1
7%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.8%
0-0
5.2%
2-2
3.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
St. Mirren thắng
0-1
4.1%
1-2
3.4%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
33246380 - 265478
2
Rangers
Đội bóng Rangers
33243672 - 234975
3
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
33195946 - 341262
4
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
331312843 - 34951
5
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
331271438 - 43-543
6
Dundee
Đội bóng Dundee
3310111244 - 54-1041
7
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
339121244 - 51-739
8
Motherwell
Đội bóng Motherwell
338131246 - 51-537
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
338111435 - 49-1435
10
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
337101624 - 46-2231
11
Ross County FC
Đội bóng Ross County FC
33791732 - 56-2430
12
Livingston
Đội bóng Livingston
33392122 - 59-3718