VĐQG Ấn Độ
VĐQG Ấn Độ
Rajasthan
Đội bóng Rajasthan
Kết thúc
2  -  1
SC Bengaluru
Đội bóng SC Bengaluru
Hulk Artigas 90'+8
Raina 90'+3
Shafeel 85'
Tanji

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
40'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
85'
0
-
1
 
90'
90'+3
1
-
1
 
 
90'+4
90'+8
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
0
Tổng cú sút
0
0
Sút trúng mục tiêu
0
0
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
0
0
Cứu thua
0
Cầu thủ Walter Caprile
Walter Caprile
HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rajasthan
SC Bengaluru
Thắng
57.1%
Hòa
21.8%
Thắng
21%
Rajasthan thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.9%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.9%
4-1
3.1%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9%
3-1
6.4%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.9%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
2-2
5.5%
0-0
4.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
SC Bengaluru thắng
0-1
5.2%
1-2
5.6%
2-3
2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
2.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Kashi
Đội bóng Inter Kashi
22126442 - 311142
2
Churchill Brothers
Đội bóng Churchill Brothers
22117445 - 252040
3
Real Kashmir
Đội bóng Real Kashmir
22107531 - 25637
4
Gokulam
Đội bóng Gokulam
22114745 - 291637
5
Rajasthan
Đội bóng Rajasthan
2296734 - 33133
6
Dempo SC
Đội bóng Dempo SC
2285935 - 33229
7
Namdhari
Đội bóng Namdhari
2285928 - 30-229
8
Shillong Lajong
Đội bóng Shillong Lajong
2277846 - 45128
9
Sreenidi Deccan FC
Đội bóng Sreenidi Deccan FC
2277834 - 37-328
10
Aizawl
Đội bóng Aizawl
22651135 - 46-1123
11
SC Bengaluru
Đội bóng SC Bengaluru
22561124 - 42-1821
12
Delhi FC
Đội bóng Delhi FC
22351421 - 44-2314