VĐQG Ấn Độ
VĐQG Ấn Độ
Aizawl
Đội bóng Aizawl
Kết thúc
2  -  0
SC Bengaluru
Đội bóng SC Bengaluru
Shanid Valan 21'(og)
Lalrinfela 89'
Jehrul Islam

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
11
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
3
1
Cứu thua
5
Cầu thủ Bobi Stojkoski
Bobi Stojkoski
HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Aizawl
SC Bengaluru
Thắng
61.7%
Hòa
21.4%
Thắng
16.9%
Aizawl thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.5%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.1%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.9%
3-1
6.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5.7%
2-2
4.5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
SC Bengaluru thắng
0-1
5.2%
1-2
4.6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Kashi
Đội bóng Inter Kashi
22126442 - 311142
2
Churchill Brothers
Đội bóng Churchill Brothers
22117445 - 252040
3
Real Kashmir
Đội bóng Real Kashmir
22107531 - 25637
4
Gokulam
Đội bóng Gokulam
22114745 - 291637
5
Rajasthan
Đội bóng Rajasthan
2296734 - 33133
6
Dempo SC
Đội bóng Dempo SC
2285935 - 33229
7
Namdhari
Đội bóng Namdhari
2285928 - 30-229
8
Shillong Lajong
Đội bóng Shillong Lajong
2277846 - 45128
9
Sreenidi Deccan FC
Đội bóng Sreenidi Deccan FC
2277834 - 37-328
10
Aizawl
Đội bóng Aizawl
22651135 - 46-1123
11
SC Bengaluru
Đội bóng SC Bengaluru
22561124 - 42-1821
12
Delhi FC
Đội bóng Delhi FC
22351421 - 44-2314