LaLiga 2
LaLiga 2
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
2  -  1
Málaga
Đội bóng Málaga
Arana 15', 28'
Lobete 6'
Campos de Sport de El Sardinero
Eder Mallo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
3
Việt vị
7
21
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
320
Số đường chuyền
405
246
Số đường chuyền chính xác
329
1
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
17
Cầu thủ José Alberto López
José Alberto López
HLV
Cầu thủ Sergio Pellicer
Sergio Pellicer

Đối đầu gần đây

Racing

Số trận (27)

7
Thắng
25.93%
7
Hòa
25.93%
13
Thắng
48.14%
Málaga
Segunda
24 thg 11, 2024
Málaga
Đội bóng Málaga
Kết thúc
0  -  0
Racing
Đội bóng Racing
Segunda
05 thg 03, 2023
Málaga
Đội bóng Málaga
Kết thúc
0  -  1
Racing
Đội bóng Racing
Segunda
01 thg 10, 2022
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
0  -  0
Málaga
Đội bóng Málaga
Segunda
23 thg 02, 2020
Málaga
Đội bóng Málaga
Kết thúc
2  -  0
Racing
Đội bóng Racing
Segunda
17 thg 08, 2019
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
0  -  1
Málaga
Đội bóng Málaga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Racing
Málaga
Thắng
57.2%
Hòa
23.8%
Thắng
19%
Racing thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.3%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.1%
3-1
5.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
7.6%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Málaga thắng
0-1
6.6%
1-2
4.9%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Racing
Đội bóng Racing
1171327 - 18922
2
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
1154212 - 7519
3
Cádiz
Đội bóng Cádiz
1154211 - 9219
4
Burgos
Đội bóng Burgos
1153317 - 11618
5
AD Ceuta FC
Đội bóng AD Ceuta FC
1153311 - 12-118
6
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
1044218 - 11716
7
Almería
Đội bóng Almería
1044219 - 17216
8
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
1144314 - 14016
9
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
1043312 - 9315
10
Leganés
Đội bóng Leganés
1136210 - 7315
11
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
1050516 - 17-115
12
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
1143414 - 17-315
13
Málaga
Đội bóng Málaga
1142513 - 13014
14
Huesca
Đội bóng Huesca
104249 - 12-314
15
Eibar
Đội bóng Eibar
1134411 - 10113
16
Albacete
Đội bóng Albacete
1134416 - 19-313
17
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
1033413 - 13012
18
Cultural Leonesa
Đội bóng Cultural Leonesa
1132612 - 14-211
19
Granada
Đội bóng Granada
1125411 - 15-411
20
Real Sociedad B
Đội bóng Real Sociedad B
1023514 - 17-39
21
Mirandés
Đội bóng Mirandés
1123610 - 17-79
22
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
101366 - 17-116