#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Racing
Đội bóng Racing
1182118 - 9926
2
Mirandés
Đội bóng Mirandés
1263311 - 8321
3
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
1261521 - 15619
4
Granada
Đội bóng Granada
1154219 - 14519
5
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
1261520 - 16419
6
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
1254313 - 12119
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
1153315 - 11418
8
Levante
Đội bóng Levante
1153316 - 13318
9
Eibar
Đội bóng Eibar
1153312 - 11118
10
Huesca
Đội bóng Huesca
1152416 - 11517
11
Elche
Đội bóng Elche
1143411 - 10115
12
Almería
Đội bóng Almería
1143419 - 20-115
13
Burgos
Đội bóng Burgos
1143412 - 13-115
14
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
1243514 - 16-215
15
Málaga
Đội bóng Málaga
1128110 - 11-114
16
Albacete
Đội bóng Albacete
1142516 - 18-214
17
Cádiz
Đội bóng Cádiz
1234514 - 18-413
18
Eldense
Đội bóng Eldense
1233613 - 18-512
19
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
112547 - 12-511
20
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
1124510 - 13-310
21
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
122199 - 19-107
22
Tenerife
Đội bóng Tenerife
111379 - 17-86