Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 21
Loftus Road
T. Harrington

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
76%
24%
1
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
9
9
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
1
667
Số đường chuyền
224
588
Số đường chuyền chính xác
129
2
Cứu thua
10
13
Tắc bóng
12
Cầu thủ Martí Cifuentes
Martí Cifuentes
HLV
Cầu thủ Steven Schumacher
Steven Schumacher

Đối đầu gần đây

Queens Park Rangers

Số trận (23)

8
Thắng
34.78%
7
Hòa
30.43%
8
Thắng
34.79%
Plymouth Argyle
EFL Cup
05 thg 09, 2020
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
3  -  2
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Championship
09 thg 03, 2010
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
2  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
15 thg 08, 2009
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  1
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Championship
25 thg 04, 2009
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
Kết thúc
0  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
13 thg 12, 2008
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  1
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Thắng
30.8%
Hòa
25.3%
Thắng
43.9%
Queens Park Rangers thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.9%
2-1
7.4%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.4%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
Plymouth Argyle thắng
0-1
9.8%
1-2
9.1%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
4.6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.7%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Burnley
Đội bóng Burnley
22009 - 186
2
Watford
Đội bóng Watford
22006 - 246
3
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
21106 - 424
5
Bristol City
Đội bóng Bristol City
21105 - 414
7
Swansea City
Đội bóng Swansea City
21013 - 123
8
Sunderland
Đội bóng Sunderland
11002 - 023
9
Oxford United
Đội bóng Oxford United
21014 - 313
10
Coventry City
Đội bóng Coventry City
21013 - 303
11
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
21011 - 103
12
Derby County
Đội bóng Derby County
21013 - 4-13
13
Stoke City
Đội bóng Stoke City
21011 - 3-23
14
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
21104 - 222
15
Leeds United
Đội bóng Leeds United
20203 - 302
16
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
20203 - 302
17
Hull City
Đội bóng Hull City
20202 - 202
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
20113 - 5-21
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
20112 - 4-21
20
Luton Town
Đội bóng Luton Town
20111 - 4-31
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
20111 - 5-41
22
Millwall
Đội bóng Millwall
20025 - 7-20
23
Preston North End
Đội bóng Preston North End
20020 - 5-50
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
20020 - 7-70