Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 17
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
2  -  0
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Whittaker 24'
Azaz 40'
Home Park
James Bell

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
26'
 
40'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
90'+1
 
90'+2
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
0
Việt vị
5
2
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
9
4
Sút bị chặn
10
12
Phạm lỗi
5
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
13
283
Số đường chuyền
563
183
Số đường chuyền chính xác
472
5
Cứu thua
0
11
Tắc bóng
13
Cầu thủ Steven Schumacher
Steven Schumacher
HLV
Cầu thủ Tony Mowbray
Tony Mowbray

Đối đầu gần đây

Plymouth Argyle

Số trận (30)

9
Thắng
30%
5
Hòa
16.67%
16
Thắng
53.33%
Sunderland
League One
18 thg 04, 2022
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
0  -  0
Sunderland
Đội bóng Sunderland
League One
11 thg 12, 2021
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
2  -  1
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
League One
01 thg 05, 2021
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  3
Sunderland
Đội bóng Sunderland
League One
19 thg 01, 2021
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
1  -  2
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
League One
02 thg 03, 2019
Sunderland
Đội bóng Sunderland
Kết thúc
2  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Plymouth Argyle
Sunderland
Thắng
35.4%
Hòa
25.2%
Thắng
39.4%
Plymouth Argyle thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
3.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.2%
2-1
8.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sunderland thắng
0-1
8.8%
1-2
8.6%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
4.1%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.1%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
440010 - 1912
3
Watford
Đội bóng Watford
43018 - 449
4
Leeds United
Đội bóng Leeds United
42207 - 348
5
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
42209 - 638
6
Burnley
Đội bóng Burnley
421110 - 377
7
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
42115 - 327
8
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
42206 - 336
9
Oxford United
Đội bóng Oxford United
42028 - 626
10
Derby County
Đội bóng Derby County
42027 - 616
11
Stoke City
Đội bóng Stoke City
42023 - 5-26
12
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
41216 - 7-15
13
Norwich City
Đội bóng Norwich City
41214 - 5-15
14
Bristol City
Đội bóng Bristol City
41216 - 8-25
15
Millwall
Đội bóng Millwall
41128 - 714
16
Swansea City
Đội bóng Swansea City
41124 - 314
17
Coventry City
Đội bóng Coventry City
41124 - 5-14
18
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
40316 - 8-23
19
Hull City
Đội bóng Hull City
40312 - 4-23
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
41034 - 9-53
21
Preston North End
Đội bóng Preston North End
41032 - 8-63
22
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
40222 - 7-52
23
Luton Town
Đội bóng Luton Town
40132 - 7-51
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
40131 - 10-91