VĐQG Uzbekistan
VĐQG Uzbekistan -Vòng 11
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
Kết thúc
3  -  3
Andijon
Đội bóng Andijon
Shulaia 3', 88'(pen)
Lobjanidze 42'(pen)
Turdimuradov 44', 79'
Arveladze 90'+8
Yoshlar sport majmuasi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
3'
1
-
0
 
42'
2
-
0
 
 
44'
2
-
1
Hết hiệp 1
2 - 1
88'
3
-
2
 
 
90'
 
90'+8
3
-
3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
3
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
0
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
0
0
Cứu thua
0
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Qizilqum

Số trận (30)

11
Thắng
36.67%
6
Hòa
20%
13
Thắng
43.33%
Andijon
PFL
02 thg 11, 2023
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
Kết thúc
3  -  0
Andijon
Đội bóng Andijon
PFL
22 thg 05, 2023
Andijon
Đội bóng Andijon
Kết thúc
2  -  0
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
PFL
07 thg 08, 2021
Andijon
Đội bóng Andijon
Kết thúc
1  -  1
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
PFL
11 thg 03, 2021
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
Kết thúc
1  -  0
Andijon
Đội bóng Andijon
PFL
27 thg 10, 2020
Andijon
Đội bóng Andijon
Kết thúc
0  -  0
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Qizilqum
Andijon
Thắng
43.9%
Hòa
26.9%
Thắng
29.1%
Qizilqum thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.8%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
8.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.6%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Andijon thắng
0-1
9.2%
1-2
6.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nasaf
Đội bóng Nasaf
1375118 - 9926
2
FC AGMK
Đội bóng FC AGMK
1372422 - 15723
3
Sogdiana
Đội bóng Sogdiana
1372423 - 17623
4
Pakhtakor
Đội bóng Pakhtakor
1364321 - 17422
5
Andijon
Đội bóng Andijon
1347222 - 16619
6
Navbahor
Đội bóng Navbahor
1347218 - 14419
7
FK Olympic
Đội bóng FK Olympic
1354416 - 12419
8
Neftchi
Đội bóng Neftchi
1354413 - 11219
9
Surkhon Termez
Đội bóng Surkhon Termez
1344515 - 18-316
10
Qizilqum
Đội bóng Qizilqum
1336414 - 16-215
11
Dinamo Samarqand
Đội bóng Dinamo Samarqand
1335514 - 17-314
12
FK Lokomotiv Tashkent
Đội bóng FK Lokomotiv Tashkent
1324712 - 22-1010
13
Bunyodkor
Đội bóng Bunyodkor
131578 - 24-168
14
Metallurg Bekabad
Đội bóng Metallurg Bekabad
1307610 - 18-87