VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 34
Zapolnik 62'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
0
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
5
20
Phạm lỗi
5
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
249
Số đường chuyền
491
174
Số đường chuyền chính xác
427
6
Cứu thua
0
16
Tắc bóng
8
Cầu thủ Tomasz Tulacz
Tomasz Tulacz
HLV
Cầu thủ Aleksandar Vukovic
Aleksandar Vukovic

Đối đầu gần đây

Puszcza Niepolomice

Số trận (2)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
2
Thắng
100%
Piast Gliwice
Ekstraklasa
12 thg 03, 2024
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Kết thúc
1  -  0
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
Friendly
08 thg 08, 2020
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
Kết thúc
2  -  1
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Puszcza Niepolomice
Piast Gliwice
Thắng
39.4%
Hòa
27.9%
Thắng
32.7%
Puszcza Niepolomice thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
3.4%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
8.2%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.6%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Piast Gliwice thắng
0-1
10.6%
1-2
7.3%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124