VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 31
Koutris 53'
Stadion Miejski im. Floriana Krygiera

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
1
Việt vị
4
4
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
4
3
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
521
Số đường chuyền
248
426
Số đường chuyền chính xác
149
2
Cứu thua
3
5
Tắc bóng
20
Cầu thủ Jens Gustafsson
Jens Gustafsson
HLV
Cầu thủ Tomasz Tulacz
Tomasz Tulacz

Đối đầu gần đây

Pogon Szczecin

Số trận (3)

3
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Puszcza Niepolomice
Ekstraklasa
04 thg 11, 2023
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
Kết thúc
0  -  2
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Cup
29 thg 11, 2016
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
Kết thúc
2  -  0
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
Cup
26 thg 10, 2016
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
Kết thúc
1  -  2
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
Thắng
57.5%
Hòa
22.2%
Thắng
20.4%
Pogon Szczecin thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.9%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.6%
3-1
6.3%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
5.3%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Puszcza Niepolomice thắng
0-1
5.5%
1-2
5.4%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124