Jesús Angulo 74'
Olímpico Universitario
Marco Ortiz
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 1
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
6
295
Số đường chuyền
465
201
Số đường chuyền chính xác
377
2
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
16
Chưa có thông tin HLV
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (55)
17
Thắng
30.91%
14
Hòa
25.45%
24
Thắng
43.64%
Liga MX Apertura
28 thg 08, 2023
Pumas UNAM
Kết thúc
2 - 1
Tigres UANL
Liga MX Clausura
12 thg 02, 2023
Tigres UANL
Kết thúc
4 - 2
Pumas UNAM
Liga MX Apertura
25 thg 08, 2022
Pumas UNAM
Kết thúc
1 - 1
Tigres UANL
Liga MX Clausura
23 thg 01, 2022
Pumas UNAM
Kết thúc
1 - 2
Tigres UANL
Liga MX Apertura
26 thg 09, 2021
Tigres UANL
Kết thúc
0 - 0
Pumas UNAM
Phong độ gần đây
Tin Tức
Diogo Costa lập kỷ lục bắt 11m ở EURO 2024 và chuyện tình ngọt ngào
Ronaldo bật khóc và Diogo Dalot được khen
Dự đoán kết quả trận Áo – Thổ Nhĩ Kỳ lúc 2h ngày 3/7
Đội tuyển Áo dễ thắng Thổ Nhĩ Kỳ
Áo vs Thổ Nhĩ Kỳ: Mọi số liệu thống kê, Áo mới thắng Thổ Nhĩ Kỳ 6-1
Nhận định Brazil vs Colombia, 08h00 ngày 3/7: Thuốc thử liều cao cho vũ công Samba
Dự đoán tỷ số Áo vs Thổ Nhĩ Kỳ: ngang tài ngang sức
EURO 2024: Tình huống quan trọng bị lãng quên ở trận Bồ Đào Nha và Slovenia
Dung mạo xinh đẹp của bà xã người hùng đội tuyển Bồ Đào Nha
Ronaldo giải thích lý do bật khóc nức nở sau khi sút trượt phạt đền trước Slovenia
Euro 2024: Đêm bi kịch của 'cửa dưới'
Hà Lan vs Romania: Lịch sử đối đầu chênh lệch, khả năng đá luân lưu cực tệ
Messi và Ronaldo cùng tạo kỷ lục buồn
EURO 2024 ngày 2/7: Dấu ấn Ronaldo, kỷ lục Kante
Rời Lank FC, Huỳnh Như vẫn khiến báo châu Âu 'phát sốt'
Dự đoán máy tính
Thắng
38.4%
Hòa
26.3%
Thắng
35.3%
Pumas UNAM thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
8.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.3%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Tigres UANL thắng
0-1
9.3%
1-2
8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%