Madrigal 28'
Blanco 31'
Estadio Caliente
Marco Ortiz
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
2 - 0
Kết thúc
2 - 0
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
0
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
311
Số đường chuyền
554
231
Số đường chuyền chính xác
472
1
Cứu thua
5
28
Tắc bóng
20
Miguel Herrera
HLV
Robert Siboldi
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (25)
3
Thắng
12%
8
Hòa
32%
14
Thắng
56%
Liga MX Clausura
21 thg 01, 2023
Tijuana
Kết thúc
1 - 1
Tigres UANL
Liga MX Apertura
18 thg 07, 2022
Tigres UANL
Kết thúc
1 - 0
Tijuana
Liga MX Clausura
04 thg 04, 2022
Tigres UANL
Kết thúc
2 - 0
Tijuana
Liga MX Apertura
26 thg 07, 2021
Tijuana
Kết thúc
1 - 2
Tigres UANL
Liga MX Clausura
22 thg 02, 2021
Tigres UANL
Kết thúc
3 - 2
Tijuana
Phong độ gần đây
Tin Tức
Trực tiếp EURO 2024 Romania-Hà Lan 0-1: Cody Gakpo mở tỷ số
Romania có thể gây sốc trước Hà Lan
Trực tiếp Brazil - Colombia: Quyết chiến vì ngôi đầu
Danh thủ Đức chê các cầu thủ Tây Ban Nha 'nhỏ bé và thiếu kinh nghiệm'
Trực tiếp EURO 2024 Romania-Hà Lan: 'Cơn lốc màu da cam' lướt vào tứ kết?
Pháp, Bồ Đào Nha vào tứ kết, đợi tuyển Áo và Hà Lan
Lehmann giễu cợt chiều cao cầu thủ Tây Ban Nha
Ăn mừng tục tĩu, Bellingham nguy cơ bị cấm ở tứ kết EURO 2024
Tay săn bàn Jude Bellingham có thể bị treo giò tại tứ kết và hơn nữa
Ronaldo xác nhận Euro 2024 là giải đấu cuối cùng sự nghiệp
Nhận định Hà Lan vs Romania: chờ đợi 'bữa tiệc' bàn thắng
Tuyển Pháp thủ chắc nhất Euro 2024 nhưng cần ma thuật từ Mbappe để thắng Bồ Đào Nha và tiến xa hơn
Ronaldo xác nhận dự kỳ EURO cuối cùng, 'tuyên chiến' với tuyển Pháp
Bảng xếp hạng vua phá lưới EURO 2024: Cody Gakpo bắt kịp Musiala
Bản tin Thể thao | 02/07/2024
Dự đoán máy tính
Thắng
24.6%
Hòa
26.7%
Thắng
48.7%
Tijuana thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.7%
2-1
5.9%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
9.2%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Tigres UANL thắng
0-1
13.3%
1-2
9%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.6%
1-3
4.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%