MLS
MLS -Vòng 22
Evander 45'+8(pen)
Moreno 73'
Rodríguez 90'+2
Hlongwane 29'
Jeong Sang-Bin 38'
Providence Park
Timothy Ford

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
29'
0
-
1
45'+8
1
-
2
 
Hết hiệp 1
1 - 2
46'
 
73'
2
-
2
 
88'
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Việt vị
4
13
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
8
11
Phạt góc
1
632
Số đường chuyền
318
551
Số đường chuyền chính xác
238
2
Cứu thua
10
14
Tắc bóng
20
Cầu thủ Phil Neville
Phil Neville
HLV
Cầu thủ Eric Ramsay
Eric Ramsay

Đối đầu gần đây

Portland Timbers

Số trận (51)

18
Thắng
35.29%
16
Hòa
31.37%
17
Thắng
33.34%
Minnesota United
MLS
19 thg 05, 2024
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
2  -  1
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
02 thg 07, 2023
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
4  -  1
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
21 thg 05, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
0  -  1
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
11 thg 09, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
1  -  0
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
30 thg 07, 2022
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
4  -  4
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portland Timbers
Minnesota United
Thắng
45.6%
Hòa
23.2%
Thắng
31.2%
Portland Timbers thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.8%
4-1
2.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
6.4%
3-1
5.4%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
9.1%
3-2
3.8%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6.5%
0-0
4.2%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Minnesota United thắng
0-1
5.9%
1-2
7.4%
2-3
3.1%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.2%
1-3
3.5%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218