MLS
MLS -Vòng 26
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
3  -  2
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Asprilla 28', 30'
Blanco 80'
Zelarayán 45'+3, 65'
Providence Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
30'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 1
48'
 
54'
 
73'
 
80'
3
-
2
 
81'
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
7
18
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
314
Số đường chuyền
520
233
Số đường chuyền chính xác
450
2
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
17
Cầu thủ Giovanni Savarese
Giovanni Savarese
HLV
Cầu thủ Wilfried Nancy
Wilfried Nancy

Đối đầu gần đây

Portland Timbers

Số trận (12)

6
Thắng
50%
3
Hòa
25%
3
Thắng
25%
Columbus Crew
MLS
18 thg 09, 2022
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
1  -  1
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
20 thg 04, 2019
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
1  -  3
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
20 thg 09, 2018
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
3  -  2
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
25 thg 03, 2017
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
3  -  2
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
06 thg 03, 2016
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  1
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portland Timbers
Columbus Crew
Thắng
42.5%
Hòa
25.2%
Thắng
32.2%
Portland Timbers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
4.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
8.9%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Columbus Crew thắng
0-1
8%
1-2
7.6%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
3.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118