MLS
MLS -Vòng 22
Chará 43'(og)
Reynoso 45'+4, 77'
Hlongwane 74'
Boli 60'
Allianz Field

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
 
16'
 
21'
 
34'
 
43'
1
-
0
 
45'+4
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
59'
 
 
60'
2
-
1
 
90'+1
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Phạm lỗi
7
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
422
Số đường chuyền
331
345
Số đường chuyền chính xác
250
2
Cứu thua
7
18
Tắc bóng
36
Cầu thủ Adrian Heath
Adrian Heath
HLV
Cầu thủ Giovanni Savarese
Giovanni Savarese

Đối đầu gần đây

Minnesota United

Số trận (49)

15
Thắng
30.61%
16
Hòa
32.65%
18
Thắng
36.74%
Portland Timbers
MLS
21 thg 05, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
0  -  1
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
11 thg 09, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
1  -  0
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
30 thg 07, 2022
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
4  -  4
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Friendly
13 thg 02, 2022
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
0  -  1
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
21 thg 11, 2021
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
3  -  1
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Minnesota United
Portland Timbers
Thắng
31.7%
Hòa
25.2%
Thắng
43.1%
Minnesota United thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5%
3-1
3.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
7.8%
2-1
7.5%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Portland Timbers thắng
0-1
9.4%
1-2
9%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
7.1%
1-3
4.6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.6%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218