Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 25
Port Vale
Đội bóng Port Vale
Kết thúc
3  -  0
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Garrity 39'
Wilson 57'
Smith 80'
Vale Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
Hết hiệp 1
1 - 0
55'
 
80'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
2
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
10
304
Số đường chuyền
445
207
Số đường chuyền chính xác
357
3
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
14
Cầu thủ Andy Crosby
Andy Crosby
HLV
Cầu thủ Neil Critchley
Neil Critchley

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Port Vale
Blackpool
Thắng
22.9%
Hòa
26.8%
Thắng
50.3%
Port Vale thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1.1%
4-1
0.4%
5-2
0%
2-0
3.8%
3-1
1.6%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.6%
2-1
5.5%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
9.8%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0%
Blackpool thắng
0-1
14.1%
1-2
9%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.2%
1-3
4.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.9%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.5%
2-6
0%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1292123 - 111229
2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1282226 - 161026
3
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1374221 - 101125
4
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1273220 - 14624
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1371519 - 12722
6
Reading
Đội bóng Reading
1271420 - 16422
7
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1364321 - 18322
8
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1263318 - 15321
9
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1262418 - 18020
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1261513 - 10319
11
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1354415 - 14119
12
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1246216 - 11518
13
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1453625 - 26-118
14
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1445514 - 16-217
15
Stevenage
Đội bóng Stevenage
135269 - 11-217
16
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1344521 - 25-416
17
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
1351715 - 20-516
18
Northampton
Đội bóng Northampton
1243516 - 18-215
19
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1335512 - 11114
20
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1332811 - 18-711
21
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
1231811 - 17-610
22
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
1331912 - 25-1310
23
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
14221013 - 25-128
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1204813 - 25-124