Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 15
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
3  -  3
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Mumba 34'
Azaz 38'
Whittaker 77'
Coburn 23', 60'
Greenwood 64'
Home Park
Darren England

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
23'
0
-
1
 
30'
34'
1
-
1
 
38'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
60'
2
-
2
 
60'
 
62'
 
66'
70'
 
72'
 
77'
3
-
3
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
0
Việt vị
5
5
Sút trúng mục tiêu
11
3
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
414
Số đường chuyền
518
341
Số đường chuyền chính xác
451
8
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
13
Cầu thủ Steven Schumacher
Steven Schumacher
HLV
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick

Đối đầu gần đây

Plymouth Argyle

Số trận (34)

8
Thắng
23.53%
10
Hòa
29.41%
16
Thắng
47.06%
Middlesbrough
Friendly
23 thg 07, 2021
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Friendly
25 thg 08, 2020
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
0  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
05 thg 04, 2010
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
0  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
31 thg 10, 2009
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
0  -  1
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
17 thg 04, 1992
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
2  -  1
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Plymouth Argyle
Middlesbrough
Thắng
31.6%
Hòa
24.2%
Thắng
44.2%
Plymouth Argyle thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.1%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
3.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.9%
2-1
7.5%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6.1%
0-0
5.2%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Middlesbrough thắng
0-1
8.4%
1-2
9.1%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.8%
1-3
4.9%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.7%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
1291223 - 91428
2
Burnley
Đội bóng Burnley
1265117 - 51223
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
1265119 - 81123
4
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
1273214 - 6822
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1255213 - 7620
6
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1254316 - 12419
7
Watford
Đội bóng Watford
1261516 - 19-319
8
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1145219 - 13617
9
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1152411 - 9217
10
Millwall
Đội bóng Millwall
1244415 - 12316
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1237214 - 16-216
12
Derby County
Đội bóng Derby County
1243515 - 15015
13
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1243513 - 18-515
14
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1235415 - 15014
15
Hull City
Đội bóng Hull City
1235414 - 16-214
16
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1235413 - 17-414
17
Swansea City
Đội bóng Swansea City
123458 - 8013
18
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1233614 - 17-312
19
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1233613 - 17-412
20
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1233611 - 18-712
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1233613 - 22-912
22
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1232714 - 20-611
23
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1216511 - 19-89
24
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1215612 - 25-138