Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 38
Lian Millar 43'
Home Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
 
18'
41'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
52'
 
63'
 
 
75'
 
88'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
2
0
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
22
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
433
Số đường chuyền
314
332
Số đường chuyền chính xác
201
3
Cứu thua
0
8
Tắc bóng
18
Cầu thủ Ian Foster
Ian Foster
HLV
Cầu thủ Ryan Lowe
Ryan Lowe

Đối đầu gần đây

Plymouth Argyle

Số trận (44)

12
Thắng
27.27%
13
Hòa
29.55%
19
Thắng
43.18%
Preston North End
Championship
16 thg 09, 2023
Preston North End
Đội bóng Preston North End
Kết thúc
2  -  1
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
06 thg 03, 2010
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  1
Preston North End
Đội bóng Preston North End
Championship
12 thg 12, 2009
Preston North End
Đội bóng Preston North End
Kết thúc
2  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
03 thg 02, 2009
Preston North End
Đội bóng Preston North End
Kết thúc
1  -  1
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
21 thg 10, 2008
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  0
Preston North End
Đội bóng Preston North End

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Plymouth Argyle
Preston North End
Thắng
46.7%
Hòa
24.8%
Thắng
28.5%
Plymouth Argyle thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
4.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.3%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.2%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Preston North End thắng
0-1
7.4%
1-2
7%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
860216 - 61018
2
Burnley
Đội bóng Burnley
852114 - 41017
3
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
853010 - 3716
4
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
851212 - 6616
5
Leeds United
Đội bóng Leeds United
843113 - 5815
6
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
843114 - 9515
7
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
84229 - 5414
8
Watford
Đội bóng Watford
841312 - 13-113
9
Hull City
Đội bóng Hull City
833212 - 9312
10
Norwich City
Đội bóng Norwich City
833212 - 10212
11
Oxford United
Đội bóng Oxford United
832312 - 10211
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
83238 - 6211
13
Bristol City
Đội bóng Bristol City
82429 - 13-410
14
Derby County
Đội bóng Derby County
830510 - 12-29
15
Stoke City
Đội bóng Stoke City
830510 - 12-29
16
Millwall
Đội bóng Millwall
822412 - 1118
17
Coventry City
Đội bóng Coventry City
82249 - 11-28
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
82248 - 12-48
19
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
82249 - 14-58
20
Luton Town
Đội bóng Luton Town
82248 - 13-58
21
Preston North End
Đội bóng Preston North End
82247 - 12-58
22
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
81439 - 14-57
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
80448 - 19-114
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
81163 - 17-144