Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 34
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
0  -  2
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Sorinola 7'
Hardie 31'
Riverside Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
0
-
1
 
26'
 
31'
0
-
2
37'
 
Hết hiệp 1
0 - 2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
4
Việt vị
1
0
Sút trúng mục tiêu
11
5
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
7
12
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
642
Số đường chuyền
287
531
Số đường chuyền chính xác
187
8
Cứu thua
0
18
Tắc bóng
20
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick
HLV
Cầu thủ Ian Foster
Ian Foster

Đối đầu gần đây

Middlesbrough

Số trận (35)

16
Thắng
45.71%
11
Hòa
31.43%
8
Thắng
22.86%
Plymouth Argyle
Championship
04 thg 11, 2023
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
3  -  3
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Friendly
23 thg 07, 2021
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Friendly
25 thg 08, 2020
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
0  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
05 thg 04, 2010
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
0  -  2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
31 thg 10, 2009
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
0  -  1
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Middlesbrough
Plymouth Argyle
Thắng
52.8%
Hòa
24.6%
Thắng
22.6%
Middlesbrough thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.3%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Plymouth Argyle thắng
0-1
7.1%
1-2
5.7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
860216 - 61018
2
Burnley
Đội bóng Burnley
852114 - 41017
3
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
853010 - 3716
4
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
851212 - 6616
5
Leeds United
Đội bóng Leeds United
843113 - 5815
6
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
843114 - 9515
7
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
84229 - 5414
8
Watford
Đội bóng Watford
841312 - 13-113
9
Hull City
Đội bóng Hull City
833212 - 9312
10
Norwich City
Đội bóng Norwich City
833212 - 10212
11
Oxford United
Đội bóng Oxford United
832312 - 10211
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
83238 - 6211
13
Bristol City
Đội bóng Bristol City
82429 - 13-410
14
Derby County
Đội bóng Derby County
830510 - 12-29
15
Stoke City
Đội bóng Stoke City
830510 - 12-29
16
Millwall
Đội bóng Millwall
822412 - 1118
17
Coventry City
Đội bóng Coventry City
82249 - 11-28
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
82248 - 12-48
19
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
82249 - 14-58
20
Luton Town
Đội bóng Luton Town
82248 - 13-58
21
Preston North End
Đội bóng Preston North End
82247 - 12-58
22
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
81439 - 14-57
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
80448 - 19-114
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
81163 - 17-144