Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 44
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
3  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Bundu 40', 65'
Hardie 43'
Haji Wright 45'
Home Park
Andy Davies

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
27'
 
40'
1
-
0
 
43'
2
-
0
 
 
45'
2
-
1
Hết hiệp 1
2 - 1
65'
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
26%
74%
3
Việt vị
0
10
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
189
Số đường chuyền
522
101
Số đường chuyền chính xác
423
2
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ Miron Muslic
Miron Muslic
HLV
Cầu thủ Frank Lampard
Frank Lampard

Đối đầu gần đây

Plymouth Argyle

Số trận (39)

12
Thắng
30.77%
6
Hòa
15.38%
21
Thắng
53.85%
Coventry City
Championship
26 thg 12, 2024
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
4  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
15 thg 02, 2024
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
2  -  2
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
29 thg 11, 2023
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
League One
19 thg 01, 2019
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
2  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
League One
18 thg 08, 2018
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  0
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Plymouth Argyle
Coventry City
Thắng
29.4%
Hòa
25.8%
Thắng
44.9%
Plymouth Argyle thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.7%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.3%
2-1
7%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.2%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Coventry City thắng
0-1
10.7%
1-2
9.1%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
4.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133