Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 28
Paysandu
Đội bóng Paysandu
Kết thúc
0  -  1
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Igor Carius 64'
Estadio Leônidas Sodré de Castro
André Luis Skettino

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
5
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
17
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
423
Số đường chuyền
271
341
Số đường chuyền chính xác
200
2
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
10
Cầu thủ Márcio Fernandes
Márcio Fernandes
HLV
Cầu thủ Pepa
Pepa

Đối đầu gần đây

Paysandu

Số trận (18)

4
Thắng
22.22%
5
Hòa
27.78%
9
Thắng
50%
Sport Recife
Série B Brazil
11 thg 06, 2024
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
1  -  0
Paysandu
Đội bóng Paysandu
Copa do Brasil
24 thg 07, 2014
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
3  -  2
Paysandu
Đội bóng Paysandu
Copa do Brasil
15 thg 05, 2014
Paysandu
Đội bóng Paysandu
Kết thúc
2  -  1
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série B Brazil
30 thg 11, 2013
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
0  -  0
Paysandu
Đội bóng Paysandu
Série B Brazil
04 thg 09, 2013
Paysandu
Đội bóng Paysandu
Kết thúc
2  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Paysandu
Sport Recife
Thắng
28.7%
Hòa
27.1%
Thắng
44.1%
Paysandu thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.9%
3-1
2.3%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.4%
2-1
6.7%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.9%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sport Recife thắng
0-1
12.2%
1-2
8.8%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.4%
1-3
4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
36208856 - 282868
2
Mirassol
Đội bóng Mirassol
371810941 - 261564
3
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
371810943 - 301364
4
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
371891055 - 361963
5
Ceará
Đội bóng Ceará
361861258 - 411760
6
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
371791155 - 322360
7
Operário PR
Đội bóng Operário PR
371691233 - 31257
8
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
371671441 - 52-1155
9
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
361413947 - 341355
10
Coritiba
Đội bóng Coritiba
361481439 - 39050
11
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
3713101430 - 37-749
12
Avaí
Đội bóng Avaí
3612111329 - 30-147
13
Paysandu
Đội bóng Paysandu
3711141239 - 42-347
14
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
3610121432 - 47-1542
15
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
3610111532 - 43-1141
16
CRB
Đội bóng CRB
361091735 - 44-939
17
Ponte Preta
Đội bóng Ponte Preta
371081936 - 53-1738
18
Ituano
Đội bóng Ituano
371142243 - 62-1937
19
Brusque
Đội bóng Brusque
367121722 - 40-1833
20
Guaraní
Đội bóng Guaraní
36882032 - 51-1932