Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 7
CRB
Đội bóng CRB
Kết thúc
1  -  1
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Mike 14'
Silva 67'
Estádio Rei Pelé
Yuri da Cruz

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
14'
1
-
0
 
45'+2
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
67'
1
-
1
 
87'
90'
 
90'+2
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
1
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
4
20
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
210
Số đường chuyền
529
138
Số đường chuyền chính xác
450
4
Cứu thua
3
8
Tắc bóng
13
Cầu thủ Daniel Paulista
Daniel Paulista
HLV
Cầu thủ César Lucena
César Lucena

Đối đầu gần đây

CRB

Số trận (21)

8
Thắng
38.1%
5
Hòa
23.81%
8
Thắng
38.09%
Sport Recife
Série B Brazil
29 thg 07, 2023
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
2  -  0
CRB
Đội bóng CRB
Série B Brazil
05 thg 07, 2023
CRB
Đội bóng CRB
Kết thúc
2  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Copa do Nordeste
26 thg 03, 2023
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
4  -  0
CRB
Đội bóng CRB
Série B Brazil
03 thg 09, 2022
CRB
Đội bóng CRB
Kết thúc
2  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série B Brazil
24 thg 05, 2022
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
0  -  1
CRB
Đội bóng CRB

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CRB
Sport Recife
Thắng
35.1%
Hòa
27.9%
Thắng
37%
CRB thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
6.4%
3-1
3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.9%
2-1
7.6%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.4%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sport Recife thắng
0-1
11.3%
1-2
7.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
3.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
29158642 - 202253
2
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
28149533 - 221151
3
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
27137735 - 26946
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
28137828 - 21746
5
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
29137934 - 37-346
6
Ceará
Đội bóng Ceará
291361046 - 351145
7
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
281111635 - 221344
8
Coritiba
Đội bóng Coritiba
291181028 - 27141
9
Avaí
Đội bóng Avaí
281171023 - 22140
10
Operário PR
Đội bóng Operário PR
281161122 - 22039
11
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
28109925 - 26-139
12
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
281081036 - 28838
13
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
298101125 - 29-434
14
Paysandu
Đội bóng Paysandu
297121027 - 33-633
15
Ponte Preta
Đội bóng Ponte Preta
28881230 - 38-832
16
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
287111025 - 36-1132
17
Brusque
Đội bóng Brusque
296111220 - 33-1329
18
Ituano
Đội bóng Ituano
29841733 - 49-1628
19
CRB
Đội bóng CRB
28691324 - 33-927
20
Guaraní
Đội bóng Guaraní
27661527 - 39-1224