VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 11
Quintero 21'(pen)
Gil 61'
Estadio La Independencia

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
0
-
1
41'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
56'
 
 
61'
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
3
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
0
5
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
279
Số đường chuyền
153
251
Số đường chuyền chính xác
112
1
Cứu thua
3
7
Tắc bóng
6
Cầu thủ Harold Rivera
Harold Rivera
HLV
Cầu thủ Leonel Álvarez
Leonel Álvarez

Đối đầu gần đây

Patriotas Boyacá

Số trận (5)

2
Thắng
40%
0
Hòa
0%
3
Thắng
60%
Deportivo Pereira
Clausura Colombia
20 thg 07, 2022
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
2  -  0
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Apertura Colombia
30 thg 01, 2022
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
2  -  3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Clausura Colombia
23 thg 10, 2021
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
1  -  2
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Apertura Colombia
12 thg 02, 2021
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
1  -  2
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Apertura Colombia
07 thg 11, 2020
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
1  -  0
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Patriotas Boyacá
Deportivo Pereira
Thắng
22.3%
Hòa
26.9%
Thắng
50.8%
Patriotas Boyacá thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.7%
3-1
1.5%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
8.6%
2-1
5.3%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
10.1%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Deportivo Pereira thắng
0-1
14.5%
1-2
8.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.5%
1-3
4.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
5%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715